Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V C2276/C3374/C3376
424 Lượt xem
Giá:
Liên hệ
Thông số chính
Máy photocopy màu Fuji Xerox DC-V C2276/C3374/C3376
Máy photocopy tốc độc cao, chất lượng
Tiết kiệm điện đăng – Hiệu suất tối đa cho công việc
Bạn muốn tìm cho mình một thiết bị máy photocopy A3 ổn định, cao cấp nhưng có mức gía bán hợp lý? Máy photocopy màu Fuji Xerox DC-V C2276/C3374/C3376
Máy photocopy tốc độc cao, chất lượng
Tiết kiệm điện đăng – Hiệu suất tối đa cho công việc là lựa chọn tốt cho bạn
Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V C2276/C3374/C3376 – dòng máy đa chức năng màu tốc độ cao của Xerox . Một thiết bị hoạt động yên tĩnh với hiệu suất môi trường toàn diện, vận hành mượt mà cùng tính năng nhận diện khuôn mặt.
Máy đa chức năng màu tốc độ cao Fuji Xerox DocuCentre-V C2276/C3374/C3376
Tập đoàn Máy Văn Phòng VPS
Ở dòng máy DC_V C2276/C3374/C3376 có 2 máy ảnh cùng lắp trên máy giúp thiết bị nhận diện người dùng khi họ tiến đến gần máy và hiển thị màn hình chuyên dụng để thuận tiện vận hành dễ dàng cho người sử dụng.
Với khả năng hỗ trợ dịch vụ đám mây và sự tương thích với các thiết bị di động (smart phone, ipad…), người dùng có thể dễ dàng nhập – xuất dữ liệu khi ở bất cứ đâu rất linh hoạt và thuận tiện cho công việc.
Dòng Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre-V mang lại một môi trường làm việc thoải mái hơn – bao gồm cả tính năng vận hành yên tĩnh – cho phép bạn tập trung vào công việc một cách hiệu quả.
Một số đặc điểm nổi bật của dòng máy DC-V C2276/C3374/C3376:
-
Tốc độ lên tới 25/30/35 bản/phút với cả màu và đen trắng
-
Sao chụp 2 mặt hoàn toàn tự động
-
Bộ nhớ RAM 4GB
-
Độ phân giải cao 1,200 x 2,400 dpi cho chất lượng in cao
-
Copy, print có sẵn và scan, fax chọn thêm
-
Bảo mật với Smart WelcomeEyes Advance (chọn thêm) và nhiều tính năng thông minh khác
-
Màn hình điều khiển cảm ứng 9 inch WVGA
Thông số kỹ thuật máy photocopy Fuji Xerox DC-V C2276/C3374/C3376
Máy tiêu chuẩn : CP (Copy - Print )
CƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP - COPY
STT |
Tính năng |
Fuji Xerox DC-V C2276/C3374/C3376 |
1 |
Loại - Kiểu máy |
Dạng đứng / bảng điều khiển |
2 |
Bộ nhớ |
4 GB (Tối đa: 4 GB) |
3 |
Ổ cứng |
160 GB hoặc lớn hơn (Đã sử dụng: 128 GB) |
4 |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi |
5 |
Độ phân giải in |
1200 x 2400 dpi (Ảnh độ phân giải cao)
600 x 600 dpi (Văn bản / Văn bản-Ảnh / Ảnh / Bản đồ)
|
6 |
Thời gian khởi động |
30 giây hoặc ít hơn, dưới 24 giây nếu nguồn điện bật (nhiệt độ phòng là 23 độ C) |
7 |
Cỡ giấy |
Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") cho cả Tờ bản in và Sách |
8 |
Khổ giấy |
Tối đa: SRA3 (320 x 450 mm), 12 x 18" (305 x 457 mm), A3 [12 x 19" (305 x 483 mm) khi sử dụng Khay tay]
Tối thiểu: A5S
|
9 |
Trọng lượng giấy |
Khay giấy: 52 – 300 gsm;
Khay tay: 52 – 300 gsm; |
10 |
Thời gian ra bản chụp đầu tiên |
DC-V C2276: Đen trắng 6.6 giây ; Màu 8.7 giây.
DC-V C3374: Đen trắng 4.9 giây ; Màu 6.4 giây.
DC-V C3376: Đen trắng 4.9 giây ; Màu 6.4 giây.
|
11 |
Tốc độ sao chụp |
DC-V C2276: 25 trang/phút (đen trắng/màu).
DC-V C3374: 30 trang/phút (đen trắng/màu).
DC-V C3376: 35 trang/phút (đen trắng/màu).
|
12 |
Dung lượng khay giấy |
Chuẩn: Model 4 Khay - 500 tờ x 4 Khay + Khay tay 90 tờ.
Tùy chọn: HCF B1: 2030 tờ
Tối đa: 4120 tờ (Chuẩn + HCF B1)
|
13 |
Nguồn điện |
AC220-240 V ±10 %, 10 A, Thông thường 50/60 Hz |
14 |
Kích thước |
Chiều rộng 640 x Chiều dài 699 x Chiều cao 1128 mm (khi lắp đặt Bộ nạp và đảo bản gốc tự động B1-C) |
15 |
Trọng lượng |
130 kg |
CHỨC NĂNG IN ẤN - PRINT
STT |
Tính năng |
Fuji Xerox DC-V C2276/C3374/C3376 |
1 |
Loại |
Tích hợp - Lắp sẵn |
2 |
Tốc độ in |
Tương tự chức năng sao chụp |
3 |
Độ phân giải in |
600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi, 1200 x 2400 dp |
4 |
Ngôn ngữ in |
Chuẩn: PCL5 / PCL6 ;
Tùy chọn: Adobe® PostScript® 3TM
|
5 |
Giao diện in |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0
Tùy Chọn: Ethernet 1000BASE-T, Bidirectional Parallel (IEEE1284-B)
|
CHỨC NĂNG QUÉT - SCAN (Chọn Thêm)
STT |
Tính năng |
Fuji Xerox DC-V C2276/C3374/C3376 |
1 |
Loại |
Quét màu |
2 |
Độ phân giải quét |
600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
3 |
Tốc độ quét |
Trắng đen: 70 trang/phút , Màu: 70 trang/phút [Giấy tiêu chuẩn Fuji Xerox (A4 LEF), 200dpi, đựng trong hộp kín.] |
4 |
Giao diện quét |
Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T
Tùy Chọn: Ethernet 1000BASE-T
|
CHỨC NĂNG FAX (Chọn Thêm)
STT |
Tính năng |
Fuji Xerox DC-V C2276/C3374/C3376 |
1 |
Kích cỡ tài liệu |
Tối đa: A3, 11 x 17", Tài liệu dài (Dài nhất 600 mm) |
2 |
Kích cỡ giấy ghi |
Tối đa: A3, 11 x 17” - Tối thiểu: A5 |
3 |
Thời gian truyền |
2 - 3 giây |
4 |
Chế độ truyền |
ITU-T G3 |
5 |
Số đường dây dùng được |
Dây thuê bao điện thoại, PBX, Giao tiếp Fax (PSTN), Tối đa 3 cổng*2 (G3-3 Ports) |
Cấu hình chọn thêm
Cấu hình chọn thêm của dòng máy Fuji Xerox DocuCentre-V C2276/C3374/C3376
Máy tiêu chuẩn CP (Copy - In).
Bộ hoàn thiện tài liệu với nhiều tính năng đa dạng hơn :
*1: Khổ A4. Tối đa 30 tờ khổ B4 hoặc lớn hơn. Chỉ có chức năng dập ghim
đơn (trước/góc).
*2: Cần có thiết bị dập ghim 65 tờ.
*3: Công suất bộ hoàn thiện sẽ giảm xuống khi có trộn lẫn tờ gập nửa chữ Z.
*4: Cần có thiết bị đục lỗ 2/4.
*5: Cần có thiết bị đục lỗ 2/4.
*6: Cần có thiết bị dập ghim gáy. Đối với các tính năng dập ghim gáy hay gấp làm đôi, Bộ hoàn thiện B1 không thực hiện gấp nhưng thực hiện khắc rãnh.
*7: Cần có thiết bị đục lỗ 2H/4H.
*8: Giấy 64 gsm
Lưu ý: Ghi Bộ hoàn thiện C3 hay Bộ hoàn thiện C3 đóng sách cần Transport Unit H1
Lưu ý: Chỉ có thể gắn Bộ hoàn thiện A1 vào máy DocuCentre-V C3376, C3374 và C2276.
Lưu ý: Chỉ có thể gắn Bộ hoàn thiện B1 vào máy DocuCentre-V C5576, C4476, C3376, C3374 và C2276.